DuckDaoDime Giá

DuckDaoDime Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá DDIM hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.2130
$0.2130
HK$1.6674
0.1986
binance

Binance

$0.2130
$0.2130
HK$1.6674
0.1986
okx

OKX

$0.2130
$0.2130
HK$1.6674
0.1986
bybit

Bybit

$0.2130
$0.2130
HK$1.6674
0.1986
digifinex

DigiFinex

$0.2130
$0.2130
HK$1.6674
0.1986
bitrue

Bitrue

$0.2130
$0.2130
HK$1.6674
0.1986
bingx

BingX

$0.2130
$0.2130
HK$1.6674
0.1986
bitget

Bitget

$0.2130
$0.2130
HK$1.6674
0.1986
deepcoin

Deepcoin

$0.2130
$0.2130
HK$1.6674
0.1986
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.2130
$0.2130
HK$1.6674
0.1986
bitmart

BitMart

$0.2130
$0.2130
HK$1.6674
0.1986
cointiger

CoinTiger

$0.2130
$0.2130
HK$1.6674
0.1986
whitebit

WhiteBIT

$0.2130
$0.2130
HK$1.6674
0.1986
lbank

LBank

$0.2130
$0.2130
HK$1.6674
0.1986
btse

BTSE

$0.2130
$0.2130
HK$1.6674
0.1986
gate-io

Gate.io

$0.2130
$0.2130
HK$1.6674
0.1986
htx

HTX

$0.2130
$0.2130
HK$1.6674
0.1986
xt

XT.COM

$0.2130
$0.2130
HK$1.6674
0.1986
upbit

Upbit

$0.2130
$0.2130
HK$1.6674
0.1986
kucoin

KuCoin

$0.2130
$0.2130
HK$1.6674
0.1986
mexc

MEXC

$0.2130
$0.2130
HK$1.6674
0.1986
indoex

IndoEx

$0.2130
$0.2130
HK$1.6674
0.1986
phemex

Phemex

$0.2130
$0.2130
HK$1.6674
0.1986
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.2130
$0.2130
HK$1.6674
0.1986
bitforex

BitForex

$0.2130
$0.2130
HK$1.6674
0.1986
latoken

LATOKEN

$0.2130
$0.2130
HK$1.6674
0.1986
bibox

Bibox

$0.2130
$0.2130
HK$1.6674
0.1986
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.2130
$0.2130
HK$1.6674
0.1986
bithumb

Bithumb

$0.2130
$0.2130
HK$1.6674
0.1986
poloniex

Poloniex

$0.2130
$0.2130
HK$1.6674
0.1986
kraken

Kraken

$0.2130
$0.2130
HK$1.6674
0.1986
p2b

P2B

$0.2130
$0.2130
HK$1.6674
0.1986
dydx

dYdX

$0.2130
$0.2130
HK$1.6674
0.1986
citex

CITEX

$0.2130
$0.2130
HK$1.6674
0.1986
bitmex

BitMEX

$0.2130
$0.2130
HK$1.6674
0.1986
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.2130
$0.2130
HK$1.6674
0.1986
stormgain

StormGain

$0.2130
$0.2130
HK$1.6674
0.1986
coinsbit

Coinsbit

$0.2130
$0.2130
HK$1.6674
0.1986
tidex

Tidex

$0.2130
$0.2130
HK$1.6674
0.1986
bitfinex

Bitfinex

$0.2130
$0.2130
HK$1.6674
0.1986
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.2130
$0.2130
HK$1.6674
0.1986

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của DDIM sang USD là 1 DDIM tương đương với $0.00005364 và mỗi USD có giá trị là 0.2130 DuckDaoDime. Vốn hóa thị trường là $226,889. Trong tuần qua, DuckDaoDime đã tăng 0.61%, với mức cao nhất là $0.2139 và mức thấp nhất là $0.2105. Trong tháng qua, DuckDaoDime đã tăng -2.25%, với mức giá cao nhất là $0.2269 và thấp nhất là $0.2103. Trong năm qua, DuckDaoDime đã tăng thêm -90.09%, với mức cao nhất là $3.9302 và mức thấp nhất là $0.1802. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million DDIM đã được giao dịch trên 15 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.